1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sinister

sinister

/"sinistə/
Tính từ
  • gở, mang điểm xấu
  • ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt)
  • Anh - Mỹ (+ to) tai hoạ cho, tai hại cho
  • đùa cợt trái, tả
Y học
  • trài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận