Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sinister
sinister
/"sinistə/
Tính từ
gở, mang điểm xấu
ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt)
a
sinister
design
:
một kế hoạch nham hiểm
Anh - Mỹ
(+ to) tai hoạ cho, tai hại cho
đùa cợt
trái, tả
Y học
trài
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Đùa cợt
Y học
Thảo luận
Thảo luận