Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ singsong
singsong
/"siɳsɔɳ/
Danh từ
giọng đều đều, giọng ê a; nhịp đều đều
buổi hoà nhạc không chuyên; buổi ca hát tập thể
Tính từ
đều đều, ê a (giọng)
in
a
singsong
voice
:
với giọng đều đều, với giọng ê a
Động từ
ngâm ê a; hát ê a; nói với giọng đều đều, nói ê a
Thảo luận
Thảo luận