1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ singsong

singsong

/"siɳsɔɳ/
Danh từ
  • giọng đều đều, giọng ê a; nhịp đều đều
  • buổi hoà nhạc không chuyên; buổi ca hát tập thể
Tính từ
  • đều đều, ê a (giọng)
Động từ
  • ngâm ê a; hát ê a; nói với giọng đều đều, nói ê a

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận