1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ simmer

simmer

/"simə/
Danh từ
  • trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi
  • nghĩa bóng trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...)
Động từ
  • sắp sôi, sủi
  • làm cho sủi; ninh nhỏ lửa
  • nghĩa bóng đang cố nén (giận), đang cố nín (cười)
Kinh tế
  • ninh nhỏ lửa
  • sắp sôi
  • sự sủi bọt
  • sủi bọt
  • trạng thái sắp sôi
Kỹ thuật
  • sủi bọt
Thực phẩm
  • sắp sôi
Xây dựng
  • trạng thái sôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận