1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silt

silt

/silt/
Danh từ
  • bùn, phù sa (ở hải cảng, ở cửa sông...)
Nội động từ
Động từ
  • làm đầy bùn, làm ngẽn bùn
Kỹ thuật
  • bồi tích
  • bùn
  • bùn cát
  • bùn khoan
  • bùn loãng
  • đất bùn
  • mùn khoan
  • phù sa bồi
Xây dựng
  • cát bột
  • đất bụi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận