Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ silt
silt
/silt/
Danh từ
bùn, phù sa (ở hải cảng, ở cửa sông...)
Nội động từ
nghẽn bùn, đầy bùn
the
passage
has
silted
up
:
lối đi đã nghẽn bùn
Động từ
làm đầy bùn, làm ngẽn bùn
Kỹ thuật
bồi tích
bùn
bùn cát
bùn khoan
bùn loãng
đất bùn
mùn khoan
phù sa bồi
Xây dựng
cát bột
đất bụi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận