1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ signatory

signatory

/"signətəri/
Tính từ
  • đã ký hiệp ước (nước...)
Danh từ
Kinh tế
  • bên ký kết
  • đã ký hiệp ước
  • đã ký kết
  • người ký kết
  • người ký tên
  • người sáng lập
  • nước ký kết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận