Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ signatory
signatory
/"signətəri/
Tính từ
đã ký hiệp ước (nước...)
Danh từ
bên ký kết, nước ký kết
the
signatories
to
the
Geneva
Agreements
:
các nước ký hiệp định Giơ-ne-vơ
Kinh tế
bên ký kết
đã ký hiệp ước
đã ký kết
người ký kết
người ký tên
người sáng lập
nước ký kết
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận