Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sight-unseen
sight-unseen
Phó từ
không hề xem trước
he
bought
the
car
sight-unseen
:
anh ta mua chiếc ô tô không hề xem trước
Thảo luận
Thảo luận