Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sideways
sideways
/"saidweiz/ (sidewise) /"saidwaiz/
Phó từ
qua một bên, về một bên
to
jump
sideways
:
nhảy sang một bên
to
step
sideways
:
bước sang một bên
Kinh tế
dao động ngang
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận