Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sidereal
sidereal
/sai"diəriəl/
Tính từ
sao
thiên văn
sidereal
day
:
ngày thiên văn
sidereal
year
:
năm thiên văn
Kỹ thuật
sao
vũ trụ
Toán - Tin
tinh tú
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận