Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sick-list
sick-list
/"sik"list/
Danh từ
(quân, hải...) danh sách người ốm
to
be
on
the
sick-list
:
bị ốm
Thảo luận
Thảo luận