Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shrive
shrive
/ʃraiv/
Động từ
nghe (ai) xưng tội
dạng bị động tha tội
to
shrive
oneself
:
xưng tội
Xây dựng
xưng tội
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận