1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shrive

shrive

/ʃraiv/
Động từ
  • nghe (ai) xưng tội
  • dạng bị động tha tội
Xây dựng
  • xưng tội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận