Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shortness
shortness
Danh từ
sự ngắn gọn
sự tinh giòn
cold
shortness
:
sự tinh giòn nguội
hot
shortness
:
sự tinh giòn nóng
Kinh tế
độ giòn
tính dễ giòn
tính dễ vỡ
Kỹ thuật
độ giòn
Cơ khí - Công trình
sự giòn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận