1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shortness

shortness

Danh từ
Kinh tế
  • độ giòn
  • tính dễ giòn
  • tính dễ vỡ
Kỹ thuật
  • độ giòn
Cơ khí - Công trình
  • sự giòn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận