1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ short time

short time

/"ʃɔ:t"taim/
Danh từ
  • sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
    • a short_time worker:

      công nhân làm việc dưới tám giờ một ngày, công nhân làm việc dưới sáu ngày một tuần

Điện tử - Viễn thông
  • thời gian ngắn
Xây dựng
  • trong phút chốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận