Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shoo
shoo
/ʃu:/
Động từ
xua, đuổi, xuỵt
to
shoo
the
chickens
aways
:
xua gà đi chỗ khác
Thảo luận
Thảo luận