1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shoemaker

shoemaker

/"ʃu:,meikə/
Danh từ
  • thợ đóng giày
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận