Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shoemaker
shoemaker
/"ʃu:,meikə/
Danh từ
thợ đóng giày
Thành ngữ
the
shoemaker"s
wife
is
always
the
worst
shod
ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu
Thảo luận
Thảo luận