1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shocking

shocking

/"ʃɔkiɳ/
Tính từ
  • chướng, khó coi
  • làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • điện giật
  • sự điện giật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận