Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shocking
shocking
/"ʃɔkiɳ/
Tính từ
chướng, khó coi
shocking
behaviour
:
thái độ chướng, thái độ khó coi
làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt
shocking
news
:
tin làm sửng sốt
Thành ngữ
shocking
bad
xấu không thể chịu được
Kỹ thuật
điện giật
sự điện giật
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận