1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shaky

shaky

/"ʃeiki/
Tính từ
  • run, yếu
  • không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động
Kỹ thuật
  • đầy vết nứt
  • lung lay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận