Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shaky
shaky
/"ʃeiki/
Tính từ
run, yếu
shaky
hand
:
tay run run
không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động
shaky
credit
:
uy tín lung lay
Kỹ thuật
đầy vết nứt
lung lay
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận