1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ settling

settling

Danh từ
  • sự dàn xếp, sự bố trí, sự sắp đặt
  • sự chỉnh lý, sự giải quyết
  • sự lắng xuống
  • thương mại sự thanh toán
  • (số nhiều) chất lắng
Kinh tế
  • sự lắng cặn
Kỹ thuật
  • cặn
  • làm lắng
  • sự gạn
  • sự gạn lắng
  • sự hạ thấp
  • sự kết tủa
  • sự làm lắng
  • sự lắng
  • sự lắng đọng
  • sự lún
  • sự ổn định
  • sự sụt
Xây dựng
  • sự lắng chất lắng
  • sự lún chất lắng
  • sự sụt chất lắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận