1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ centrifugal

centrifugal

/sen"trifjugel/
Tính từ
Kỹ thuật
  • ly tâm
  • máy ly tâm
  • máy nén ly tâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận