Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ settled
settled
/"setld/
Tính từ
chắc chắn, ổn định
settled
intention
:
ý định chắc chắn
settled
peace
:
nền hoà bình lâu dài
chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi
đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi
đã định cư; đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống
bị chiếm làm thuộc địa
đã lắng, bị lắng
Thảo luận
Thảo luận