1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ settled

settled

/"setld/
Tính từ
  • chắc chắn, ổn định
  • chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi
  • đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi
  • đã định cư; đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống
  • bị chiếm làm thuộc địa
  • đã lắng, bị lắng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận