1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ setter

setter

/"setə/
Danh từ
  • người đặt, người dựng lên
  • chó săn lông xù
Kỹ thuật
  • cơ cấu điều chỉnh
  • sự rẽ ca
Cơ khí - Công trình
  • cơ cấu định vị
  • sự mở lưỡi cưa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận