Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ setter
setter
/"setə/
Danh từ
người đặt, người dựng lên
a
setter
of
rules
:
người đặt ra những luật lệ
chó săn lông xù
Kỹ thuật
cơ cấu điều chỉnh
sự rẽ ca
Cơ khí - Công trình
cơ cấu định vị
sự mở lưỡi cưa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận