Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ servitude
servitude
/"sə:vitjud/
Danh từ
sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục
pháp
penal
servitude
for
life
:
tội khổ sai chung thân
Kinh tế
quyền địa dịch
sự quy phục
tình trạng nô lệ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận