Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ semi-detached
semi-detached
/"semidi"tætʃt/
Tính từ
cách bức tường
a
semi-detached
house
:
căn nhà cách bức tường (với một nhà khác)
Xây dựng
nhà bốn căn hộ
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận