Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-righteous
self-righteous
/"self"raitʃəs/
Tính từ
tự cho là đúng đắn
a
self-righteous
demand
:
lời yêu cầu mà mình tự cho là đúng đắn
Thảo luận
Thảo luận