1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-educated

self-educated

/"self"edju:keitid/
Tính từ
Kinh tế
  • tự học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận