Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-educated
self-educated
/"self"edju:keitid/
Tính từ
tự học
a
self-educated
man
:
người tự học
Kinh tế
tự học
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận