1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seizure

seizure

/"si:ʤə/
Danh từ
  • sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy
  • sự tóm, sự bắt
  • sự kẹt (máy)
  • sự bị ngập máu; sự lên cơn
  • pháp lý sự cho chiếm hữu
  • pháp lý sự tịch thu, sự tịch biên
Kinh tế
  • sai áp
  • sự bắt giữ
  • tịch biên (hàng cấm..)
  • tịch thu
  • tịch thu (hàng cấm)
Giao thông - Vận tải
Hóa học - Vật liệu
  • sự chiếm đoạt
  • sự kẹt (máy)
  • sự nắm
Điện tử - Viễn thông
  • sự đoạt
  • sự nắm giữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận