Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seedy
seedy
/"si:di/
Danh từ
đầy hạt, sắp kết hạt
xơ xác
khó ở; buồn bã
to
fell
seedy
:
cảm thấy khó ở
to
look
seedy
:
nom buồn bã
có mùi cỏ dại (rượu mạnh)
Thảo luận
Thảo luận