1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seedy

seedy

/"si:di/
Danh từ
  • đầy hạt, sắp kết hạt
  • xơ xác
  • khó ở; buồn bã
  • có mùi cỏ dại (rượu mạnh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận