1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sector

sector

/"sektə/
Danh từ
Kinh tế
  • địa hạt
  • khu vực
  • khu vực (chứng khoán ) chuyên ngành
  • lĩnh vực
Kỹ thuật
  • bộ môn
  • bộ phận
  • hình quạt
  • khu vực
  • ngành
  • thanh trượt
Toán - Tin
  • cung từ
  • hình quạt, khu vực
Xây dựng
  • điạ hạt
  • phân khu, khu vực
Điện lạnh
  • quạt phủ sóng rada
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận