Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seconds-hand
seconds-hand
/"sekənd"hænd/
Tính từ
cũ, mua lại (quần áo, sách vở)
second-hand
book
:
sách cũ
nghe gián tiếp, nghe qua người khác (tin tức...)
Danh từ
kim chỉ giây (ở đồng hồ)
Thảo luận
Thảo luận