1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seconds-hand

seconds-hand

/"sekənd"hænd/
Tính từ
  • cũ, mua lại (quần áo, sách vở)
  • nghe gián tiếp, nghe qua người khác (tin tức...)
Danh từ
  • kim chỉ giây (ở đồng hồ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận