1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ second-hand

second-hand

/"sekənd"hænd/
Tính từ
  • cũ, mua lại (quần áo, sách vở)
  • nghe gián tiếp, nghe qua người khác (tin tức...)
Danh từ
  • kim chỉ giây (ở đồng hồ)
Kinh tế
  • bán hạ giá
  • bán lại
  • đã dùng qua
  • đã sử dụng rồi
  • hàng bán lại
  • hàng cũ
  • hàng đã dùng qua
  • hàng đã sử dụng rồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận