second-hand
/"sekənd"hænd/
Tính từ
- cũ, mua lại (quần áo, sách vở)
sách cũ
- nghe gián tiếp, nghe qua người khác (tin tức...)
Danh từ
- kim chỉ giây (ở đồng hồ)
Kinh tế
- bán hạ giá
- bán lại
- đã dùng qua
- đã sử dụng rồi
- hàng bán lại
- hàng cũ
- hàng đã dùng qua
- hàng đã sử dụng rồi
Chủ đề liên quan
Thảo luận