Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ second-best
second-best
/"sekənd"best/
Tính từ
hạng hai, hạng nhì
Thành ngữ
to
come
off
second-best
bị thua, bị đánh bại
Kinh tế
loại hai
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận