Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ secession
secession
/si"seʃn/
Danh từ
sự ra khỏi (tổ chức), sự ly khai
Thành ngữ
War
of
secession
cuộc chiến tranh ly khai (ở Mỹ (1861 1865, do sự ly khai của 11 bang miền Nam)
Kỹ thuật
sự rút ra
Xây dựng
sự tách khỏi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận