Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seasonable
seasonable
/"si:znəbl/
Tính từ
hợp thời vụ, đúng với mùa
seasonable
weather
:
thời tiết đúng (với mùa)
hợp thời, đúng lúc
seasonable
aid
:
sự giúp đỡ đúng lúc
Thảo luận
Thảo luận