1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seasonable

seasonable

/"si:znəbl/
Tính từ
  • hợp thời vụ, đúng với mùa
  • hợp thời, đúng lúc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận