1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scout

scout

/skaut/
Danh từ
  • tàu thám thính
  • máy bay nhỏ và nhanh
  • hướng đạo sinh (cũng boy scout)
  • quân sự người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám
  • động vật chim anca; chim rụt cổ
  • thể thao người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới
  • Anh - Mỹ tiếng lóng gã, anh chàng
Động từ
  • theo dõi, theo sát, do thám
  • Anh - Mỹ lùng tìm, tìm kiếm
Kỹ thuật
  • người thăm dò
Xây dựng
  • hướng đạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận