1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scour

scour

/"skauə/
Danh từ
  • sự lau chùi, sự cọ
  • sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...)
  • thuốc tẩy vải
  • bệnh ỉa chảy (của động vật)
Động từ
  • lau, chùi cọ
  • xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...)
  • tẩy, gột quần áo
  • tẩy (ruột)
  • sục vội sục vàng, sục tìm
  • đi lướt qua, đi lướt qua
Kinh tế
  • cọ sạch
  • lau chùi
  • sự cọ sạch
  • sự lau chùi
  • sự tẩy rửa
  • tẩy rửa
Kỹ thuật
  • cạo rà
  • cọ sạch
  • đánh sạch
  • khử cặn
  • làm bóng
  • rửa xói
  • sự cọ sạch
  • sự làm sạch
  • sự rửa sạch
  • sự rửa xói
  • sự tẩy sạch
  • sự xói lở
  • sự xói mòn
  • sự xúc rửa
  • xói lở
  • xói mòn
Dệt may
  • dội rửa
  • giặt
  • khử keo tơ (len)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận