scalp
/skælp/
Danh từ
- da đầu
- mảnh da đầu còn tóc (người da đỏ thường lấy của kẻ thù bại trận)
- mảnh da chó, mảnh da đầu chó sói
- đầu cá voi (không có hàm dưới)
- ngọn đồi trọc
- Anh - Mỹ tiền lãi kiếm được do mua đi bán lại lặt vặt
Thành ngữ
- out for scalps
- đang ở trong một cuộc xung đột; nghĩa bóng gây sự, gây gỗ, hung hăng
Động từ
Nội động từ
- Anh - Mỹ buôn đi bán lại để kiếm chác; đầu cơ để kiếm chác
Kinh tế
- cấu tử không lọt sàng
- đầu cơ, buôn chứng khoán loại nhỏ
- máy sàng nhiều tầng
- sàng
- sự phân loại sản phẩm lọt sàng
- sự phân loại sản phẩm nghiền
Kỹ thuật
- phôi ống
Hóa học - Vật liệu
- cất ngọn dầu mỏ
Y học
- da đầu
Cơ khí - Công trình
- phôi làm ống hàn (bằng băng thép)
Chủ đề liên quan
Thảo luận