1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scalp

scalp

/skælp/
Danh từ
  • da đầu
  • mảnh da đầu còn tóc (người da đỏ thường lấy của kẻ thù bại trận)
  • mảnh da chó, mảnh da đầu chó sói
  • đầu cá voi (không có hàm dưới)
  • ngọn đồi trọc
  • Anh - Mỹ tiền lãi kiếm được do mua đi bán lại lặt vặt
Thành ngữ
Động từ
  • lột lấy mảnh da đầu (người bại trận)
  • đả kích kịch liệt
  • Anh - Mỹ lừa bịp; ăn trộm
  • Anh - Mỹ buôn đi bán lại để kiếm chác; đầu cơ (vé rạp hát...) để kiếm chác
Nội động từ
  • Anh - Mỹ buôn đi bán lại để kiếm chác; đầu cơ để kiếm chác
Kinh tế
  • cấu tử không lọt sàng
  • đầu cơ, buôn chứng khoán loại nhỏ
  • máy sàng nhiều tầng
  • sàng
  • sự phân loại sản phẩm lọt sàng
  • sự phân loại sản phẩm nghiền
Kỹ thuật
  • phôi ống
Hóa học - Vật liệu
Y học
  • da đầu
Cơ khí - Công trình
  • phôi làm ống hàn (bằng băng thép)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận