1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ savoir-faire

savoir-faire

Danh từ
  • khả năng ứng xử khôn khéo; phép xử thế
  • to possess savoir-faire
  • biết phép xử thế
Xây dựng
  • cách xử thế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận