Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ savoir-faire
savoir-faire
Danh từ
khả năng ứng xử khôn khéo; phép xử thế
to possess savoir-faire
biết phép xử thế
to
lack
savoir-faire
:
không biết phép xử thế
Xây dựng
cách xử thế
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận