1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saunter

saunter

/"sɔ:ntə/
Danh từ
  • sự đi thơ thẩn, sự đi nhàn tản
  • dáng đi thơ thẩn
Nội động từ
  • đi thơ thẩn, đi nhàn tản
Thành ngữ
  • the saunter through life
    • sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận