Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saunter
saunter
/"sɔ:ntə/
Danh từ
sự đi thơ thẩn, sự đi nhàn tản
dáng đi thơ thẩn
Nội động từ
đi thơ thẩn, đi nhàn tản
Thành ngữ
the
saunter
through
life
sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi
Thảo luận
Thảo luận