1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sanctity

sanctity

/"sæɳktiti/
Danh từ
  • tính thiêng liêng, tính thánh
  • sự bất khả xâm phạm
  • (số nhiều) sự ràng buộc thiêng liêng
    • the sanctities of the home:

      những sợi dây gia đình thiêng liêng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận