Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sanctity
sanctity
/"sæɳktiti/
Danh từ
tính thiêng liêng, tính thánh
sự bất khả xâm phạm
(số nhiều) sự ràng buộc thiêng liêng
the
sanctities
of
the
home
:
những sợi dây gia đình thiêng liêng
Thảo luận
Thảo luận