1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sanction

sanction

/"sæɳkʃn/
Danh từ
  • sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý
  • sự được phép của phong tục tập quán
  • luật pháp, sắc lệnh
  • hình phạt (cũng) vindicatory (punitive sanction)
  • sự khen thưởng (cũng remuneratory sanction)
Động từ
  • phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý
  • cho quyền, ban quyền hành
  • luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật)
  • khuyến khích (một hành động)
Kinh tế
  • chế tài
  • đồng ý
  • phê chuẩn
  • phê chuẩn, đồng ý
  • sắc lệnh
  • sự phê chuẩn
  • sự phê chuẩn, đồng ý
  • sự xử phạt
  • sự xử phạt, chế tài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận