1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sagging

sagging

Danh từ
  • sự lún, sự sụt xuống
  • sagging of the vault
  • sự sụt vòm
  • sự võng xuống
  • sự đi chệch hướng máy bay
  • kinh tế sự sụt giá
Kỹ thuật
  • độ lún
  • độ võng
  • lớp lót
  • lượng hụt cân
  • sự lún
  • sự sụt
  • sự võng
  • sự võng xuống
Cơ khí - Công trình
  • sự đảo (đai truyền)
Xây dựng
  • sự làm chùng
  • sự làm võng
  • vết sơn rộp
Giao thông - Vận tải
Hóa học - Vật liệu
  • sự tạo màng ngăn
  • sự trũng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận