sage
/seidʤ/
Danh từ
- hiền nhân; nhà hiền triết
- thực vật học cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn)
- (như) sage-brush
Tính từ
- khôn ngoan, già giặn, chính chắn
- mỉa mai nghiêm trang
Kinh tế
- cây xô thơm
Chủ đề liên quan
Thảo luận