1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sage

sage

/seidʤ/
Danh từ
Tính từ
  • khôn ngoan, già giặn, chính chắn
  • mỉa mai nghiêm trang
Kinh tế
  • cây xô thơm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận