1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ safeguard

safeguard

/"seifgɑ:d/
Danh từ
  • cái để bảo vệ, cái để che chở
  • (như) safe-conduct
  • Anh - Mỹ bộ phận an toàn
Động từ
Kinh tế
  • bảo hộ
  • bảo vệ
  • phòng chống
  • sự bảo hộ
  • sự phòng chống
Kỹ thuật
  • bảo vệ
  • biện pháp an toàn
  • bộ bảo vệ
  • che chắn
  • cơ cấu an toàn
  • tấm chắn
  • thiết bị an toàn
Toán - Tin
  • chức năng bảo vệ
Cơ khí - Công trình
  • đồ gá an toàn
  • vỏ che (máy)
Hóa học - Vật liệu
  • thiết bị phòng hộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận