Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saber
saber
/"seibə/ (saber) /"seibə/
Danh từ
kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)
a
sabre
cut
:
nhát kiếm; sẹo vết kiếm
cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy)
(số nhiều)
sử học
kỵ binh; đơn vị kỵ binh
Thành ngữ
the
sabre
lực lượng quân sự, sự thống trị quân sự
sabre
rattling
sự đe doạ binh đao
Động từ
đâm bằng kiếm, chém bằng kiếm
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận