1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saber

saber

/"seibə/ (saber) /"seibə/
Danh từ
  • kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)
  • cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy)
  • (số nhiều) sử học kỵ binh; đơn vị kỵ binh
Thành ngữ
Động từ
  • đâm bằng kiếm, chém bằng kiếm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận