1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rattling

rattling

Tính từ
  • kêu lạch cạch; nổ lốp bốp; rơi lộp bộp
  • rầm rầm, huyên náo
  • rất nhanh, rất mạnh
  • (thường + good) rất
Kỹ thuật
  • sự cán nhẵn
  • sự làm sạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận