Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rybbly
rybbly
/"rʌbli/
Tính từ
có nhiều gạch vụn bỏ đi, có nhiều đá vụn bỏ đi
lát sỏi
a
rybbly
path
:
lối lát sỏi
trắc địa
có nhiều sa khoáng mảnh vụn
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Thảo luận
Thảo luận