1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rybbly

rybbly

/"rʌbli/
Tính từ
  • có nhiều gạch vụn bỏ đi, có nhiều đá vụn bỏ đi
  • lát sỏi
  • trắc địa có nhiều sa khoáng mảnh vụn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận