Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ruminant
ruminant
/"ru:minənt/
Danh từ
động vật nhai lại
Tính từ
loài nhai lại
tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm
a
ruminant
man
:
một người hay tư lự
Y học
động vật loài nhai lại
nhai lại
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận