1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ruminant

ruminant

/"ru:minənt/
Danh từ
  • động vật nhai lại
Tính từ
  • loài nhai lại
  • tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm
Y học
  • động vật loài nhai lại
  • nhai lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận