Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ruination
ruination
/rui"neiʃn/
Danh từ
sự tan nát, sự sụp đổ, sự tiêu ma
the
ruination
one"s
good
name
:
sự tiêu ma danh tiếng
sự phá sản
Thảo luận
Thảo luận