1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ruddy

ruddy

/"rʌdi/
Tính từ
Động từ
  • làm cho hồng hào, nhuốm đỏ
Nội động từ
  • hồng hào, đỏ ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận