Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rover
rover
/"rouvə/
Danh từ
người hay đi lang thang
trưởng đoàn hướng đạo
đích không nhất định, đích bắn tầm xa (bắn cung)
to
shoot
at
rovers
:
bắn vào những đích không nhất định
từ cổ
cướp biển (cũng sea rover)
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận