1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rover

rover

/"rouvə/
Danh từ
  • người hay đi lang thang
  • trưởng đoàn hướng đạo
  • đích không nhất định, đích bắn tầm xa (bắn cung)
  • từ cổ cướp biển (cũng sea rover)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận