Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rote
rote
/rout/
Danh từ
sự học vẹt, sự nhớ vẹt
to
learn
by
rote
:
học vẹt
Thảo luận
Thảo luận